1. Cơ thể tấn cống bất cứ dị vật nào. Body attacks any foreign object. 2. Phẫu thuật bụng để lấy ra dị vật trong dạ dày. Abdominal surgery to remove a bezoar. 3. Để tìm chỗ dị vật, tôi phải mổ đầu cô ta ra. To find the anomaly, I need to chop off the top of her head. 4.
Học từ vựng và cụm từ phim với Cleverlearnvietnam cũng như cách mô tả một bộ phim bằng tiếng Anh và đưa ra ý kiến của riêng bạn về chúng. Mặc đẹp; Ăn ngon; Giải trí; Du lịch; Blog khác Phim kinh dị giật gân tiếng anh là gì. By mit._2020 Oct 5, 2022 Phim kinh dị có cảnh
Bạn đang xem: Kiểm dịch thực vật tiếng anh là gì. Kiểm dịch thực đồ gia dụng (giờ đồng hồ Anh là Phytosanitary) là công tác làm việc thống trị Nhà nước nhằm mục tiêu ngăn chặn đầy đủ loài sâu, bệnh, cỏ ngu nguy hiểm truyền nhiễm giữa những vùng trong nước với
dị vật tiếng Lào? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dị vật trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dị vật tiếng Lào nghĩa là gì. dị vật
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) dị vật. noun. strange thing; extraneous body. [dị vật] foreign body.
dị vật. - d. Vật khác lạ ở ngoài xâm nhập vào cơ thể, gây thương tích, đau đớn. Dị vật bắn vào mắt. vật vô tri ở trong cơ thể và trong mọi trường hợp không là thành phần cấu tạo bình thường của cơ thể. DV có thể từ ngoài vào (đạn, mảnh bom, vật nuốt, vv.); hoặc hình thành tại chỗ (DV nội sinh) như sỏi, mảnh xương vụn, vv. Vd. DV tai (hạt thóc, hạt
AnTuhH. Translation API About MyMemory Computer translationTrying to learn how to translate from the human translation examples. Vietnamese English Info English Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese dị vật tóc lông Last Update 2015-01-23 Usage Frequency 2 Quality Vietnamese dị-vật trong dạ-dày Last Update 2015-01-23 Usage Frequency 2 Quality Vietnamese cơ thể tấn cống bất cứ dị vật nào. English body attacks any foreign object. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese không sờ thấy dị vật trong lúc này. English doctor 1 no palpable deformities at this time. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese khi chị bị gắn dị vật, đã thấy và nghe rất nhiều thứ. English when i was harnessed, i saw and heard a lot of stuff. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese có một nhóm skitter phát triển được khả năng chống lại dị vật. English there's a group of skitters who have developed an ability to resist their harnesses. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese yeah, con gặp rất nhiều việc đó sau khi cô anne lấy bỏ dị vật. English yeah, i had a lot of those after anne took my harness off. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese vài người trong họ có thể kháng cự lại các ảnh hưởng của dị vật. English some of them have been able to resist the effects of the harness. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese Đầu tiên là lũ skitter, dị vật, giun nhãn cầu, giờ là những thứ này. English first skitters, harnesses, eyeball worms, now these. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese tớ biết chính xác ở đâu và khi nào thì sắp đặt những cái xác của bọn nhóc bị gỡ bỏ dị vật để cậu và maggie sẽ tìm thấy được mình. English i knew precisely where and when to place the de-harnessed bodies of those kids so that you and maggie would find me. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese còn em bé thì ở trong đầu của anh. anh cứ đay nghiến bệnh nhân tùy thích. cắm dị vật vào trực tràng người khác bị coi là hành hung. English you can berate patients all you want shoving objects into their rectums is assault. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese cha... còn nhiều lũ nhóc giống con ngoài đó, những đứa trẻ tháo bỏ dị vật nhưng vẫn còn các gai, phục vụ trong các đơn vị kháng chiến khác. English dad... there are more kids like me out there, kids who had their harnesses removed but still had their spikes, serving with other resistance units. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Get a better translation with 7,316,783,968 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK
dị vậtvật vô tri ở trong cơ thể và trong mọi trường hợp không là thành phần cấu tạo bình thường của cơ thể. DV có thể từ ngoài vào đạn, mảnh bom, vật nuốt, vv.; hoặc hình thành tại chỗ DV nội sinh như sỏi, mảnh xương vụn, vv. Vd. DV tai hạt thóc, hạt chanh, kiến, ruồi, vv.; DV mũi viên bi, nút giấy, sỏi mũi; DV họng xương cá, hạt vải, vv.. - d. Vật khác lạ ở ngoài xâm nhập vào cơ thể, gây thương tích, đau đớn. Dị vật bắn vào Vật khác lạ xâm nhập vào cơ thể, gây thương tích, đau đớn. Bị dị vật bắn vào mắt.
dị vật tiếng anh là gì